puffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpə.fɜː/

Danh từ[sửa]

puffer /ˈpə.fɜː/

  1. Người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo).

Tham khảo[sửa]