pungent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒənt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

pungent /.dʒənt/

  1. Hăng; cay (ớt... ).
  2. Sắc sảo.
  3. Nhói, buốt, nhức nhối (đau... ).
  4. Chua cay, cay độc (của châm biếm).

Tham khảo[sửa]