pursy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpə.si/

Tính từ[sửa]

pursy /ˈpə.si/

  1. Ngắn hơi, dễ thở dốc ra.
  2. To béo, mập.

Tính từ[sửa]

pursy /ˈpə.si/

  1. Nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó.

Tham khảo[sửa]