qighaan
Tiếng Mongghul[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čagaan. Cùng gốc với tiếng Bảo An čixang, tiếng Đông Hương chighan, tiếng Mangghuer chighang, tiếng Khang Gia čiχɔ.
Tính từ[sửa]
qighaan
- trắng.
- Smanba kilena muni niuri qighaanwa gina.
- Bác sĩ bảo trông tôi trắng bệch.