čixang
Tiếng Bảo An[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên 1[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čïkïn.
Danh từ[sửa]
čixang
Từ dẫn xuất[sửa]
- čixang basung ("ráy tai")
- čixang nakə ("dái tai")
Từ nguyên 2[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čagaan. Cùng gốc với tiếng Khang Gia čiχɔ, tiếng Đông Hương chighan, tiếng Mongghul qighaan.
Tính từ[sửa]
čixang
Từ dẫn xuất[sửa]
- čixang ġorəl ("hạt ngũ cốc trắng")
Tham khảo[sửa]
- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bảo An gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Bảo An
- Giải phẫu học/Tiếng Bảo An
- Màu/Tiếng Bảo An