répugner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.py.ɲe/

Nội động từ[sửa]

répugner nội động từ /ʁe.py.ɲe/

  1. Ghê tởm; chán ghét.
    Répugner à faire quelque chose — chán ghét làm điều gì
  2. Làm cho ghê tởm.
    Cet individu lui répugne — gã ấy làm cho nó ghê tởm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trái ngược.
    Cela répugne à la raison — điều đó trái ngược với lẽ phải

Tham khảo[sửa]