røff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc røff
gt røft
Số nhiều røffe
Cấp so sánh
cao

røff

  1. Thô bạo, mạnh tay. (Đồ vật) Bền bỉ, chắc chắn.
    Bordet tåler ikke røff behandling.
  2. Phỏng chừng, ước chừng.
    et røft overslag
    røft sagt

Tham khảo[sửa]