răm rắp
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zam˧˧ zap˧˥ | ʐam˧˥ ʐa̰p˩˧ | ɹam˧˧ ɹap˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹam˧˥ ɹap˩˩ | ɹam˧˥˧ ɹa̰p˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Tính từ[sửa]
răm rắp
- Đều một loạt như nhau.
- Những cánh tay giơ lên đều răm rắp.
- Quân lính đều răm rắp tuân lệnh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Răm rắp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam