rượu nho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔw˨˩ ɲɔ˧˧ʐɨə̰w˨˨ ɲɔ˧˥ɹɨəw˨˩˨ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəw˨˨ ɲɔ˧˥ɹɨə̰w˨˨ ɲɔ˧˥ɹɨə̰w˨˨ ɲɔ˧˥˧

Danh từ[sửa]

rượu nho

  1. Xem rượu vang

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Rượu nho, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam