rấn sức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˥ sɨk˧˥ʐə̰ŋ˩˧ ʂɨ̰k˩˧ɹəŋ˧˥ ʂɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹən˩˩ ʂɨk˩˩ɹə̰n˩˧ ʂɨ̰k˩˧

Định nghĩa[sửa]

rấn sức

  1. Cố gắng sức trên mức thường.
    Cần rấn sức cho xong đúng thời hạn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]