raccommodeur
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
raccommodeurs /ʁa.kɔ.mɔ.dœʁ/ |
raccommodeurs /ʁa.kɔ.mɔ.dœʁ/ |
raccommodeur gđ
- Người vá; thợ vá.
- Raccommodeur de linge — thợ vá quần áo
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người sửa chữa.
- racommodeur de faïence — người gắn đồ sành
Tham khảo[sửa]
- "raccommodeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)