ragougnasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.ɡu.ɲas/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ragougnasse
/ʁa.ɡu.ɲas/
ragougnasses
/ʁa.ɡu.ɲas/

ragougnasse gc /ʁa.ɡu.ɲas/

  1. Món ragu tồi.
  2. Bếp tồi, cách nấu nướng tồi.

Tham khảo[sửa]