raider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

raider /ˈreɪ.dɜː/

  1. Người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc.
  2. Máy bay đi oanh tạc.
  3. Kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển.

Tham khảo[sửa]