rallonge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.lɔ̃ʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rallonge
/ʁa.lɔ̃ʒ/
rallonges
/ʁa.lɔ̃ʒ/

rallonge gc /ʁa.lɔ̃ʒ/

  1. Phần nối thêm.
    Mettre une rallonge à un habit — nối thêm một đoạn vào áo
  2. Tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm).
  3. (Thân mật) Tiền trả thêm (ngoài giá bình (thường)).
  4. (Thân mật) Phép nghỉ thêm.
    Obtenir une rallonge — được nghỉ thêm

Tham khảo[sửa]