rankly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræŋk.li/
Phó từ[sửa]
rankly /ˈræŋk.li/
- Rậm rạp, sum sê.
- Nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất).
- Có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu.
- Thô bỉ, tục tựu; ghê tởm.
- Hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được.
Tham khảo[sửa]
- "rankly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)