rationner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.sjɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

rationner ngoại động từ /ʁa.sjɔ.ne/

  1. Phân phối hạn định.
    Rationner le riz — phân phối gạo hạn định
  2. Áp dụng chế độ phân phối hạn định cho.
    Rationner les habitants d’une ville — áp dụng chế độ phân phối hạn định cho dân một thành phố

Tham khảo[sửa]