rebutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbə.tɜː/

Danh từ[sửa]

rebutter /.ˈbə.tɜː/

  1. Lời phản kháng của bị cáo.

Tham khảo[sửa]