refill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈfɪɫ/

Danh từ[sửa]

refill /ˌri.ˈfɪɫ/

  1. Cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết).
    a silver pencil and six refills — một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ

Ngoại động từ[sửa]

refill ngoại động từ /ˌri.ˈfɪɫ/

  1. Làm cho đầy lại.

Tham khảo[sửa]