registered unemployed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / .ˈplɔɪd/
Danh từ[sửa]
registered unemployed / .ˈplɔɪd/
- (Kinh tế học) Những người thất nghiệp có đăng ký.
Tham khảo[sửa]
- "registered unemployed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)