Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
relayer ngoại động từ /ʁə.le.je/
- Thay.
- Relayer des terrassiers — thay những người thợ đào đắp đất
- (Thể dục thể thao) Thay tiếp sức.
Nội động từ[sửa]
relayer nội động từ /ʁə.le.je/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thay ngựa trạm.
- Relayer de cinq en cinq lieues — thay ngựa trạm từng năm dặm một
Tham khảo[sửa]