reliquary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.lə.ˌkwɛr.i/

Danh từ[sửa]

reliquary /ˈrɛ.lə.ˌkwɛr.i/

  1. (Tôn giáo) Hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích.
  2. Hòm đựng di hài.

Tham khảo[sửa]