remontoir
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
remontoir
Tham khảo[sửa]
- "remontoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.mɔ̃.twaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
remontoir /ʁə.mɔ̃.twaʁ/ |
remontoir /ʁə.mɔ̃.twaʁ/ |
remontoir gđ /ʁə.mɔ̃.twaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "remontoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)