repercussion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.pɜː.ˈkə.ʃən/

Danh từ[sửa]

repercussion /ˌri.pɜː.ˈkə.ʃən/

  1. Sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng.
    the repercussion of the waves from the rocks — tiếng vọng của sóng đập vào đá
  2. (Nghĩa bóng) Tác động trở lại; hậu quả.

Tham khảo[sửa]