repercussion
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.pɜː.ˈkə.ʃən/
Danh từ[sửa]
repercussion /ˌri.pɜː.ˈkə.ʃən/
- Sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng.
- the repercussion of the waves from the rocks — tiếng vọng của sóng đập vào đá
- (Nghĩa bóng) Tác động trở lại; hậu quả.
Tham khảo[sửa]
- "repercussion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)