reposé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.pɔ.ze/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reposé /ʁǝ.pɔ.ze/ |
reposés /ʁǝ.pɔ.ze/ |
Giống cái | reposé /ʁǝ.pɔ.ze/ |
reposés /ʁǝ.pɔ.ze/ |
reposé /ʁǝ.pɔ.ze/
- Trở lại bình tĩnh.
- Esprit reposé — tâm trở lại bình tĩnh
- Tươi tắn.
- Teint reposé — nước da tươi tắn
- à tête reposér — có suy nghĩ chín chắn
- Prendre une décision à tête reposée — quyết định có suy nghĩ chín chắn
Tham khảo[sửa]
- "reposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)