resept
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | resept | resepten |
Số nhiều | resepter | reseptene |
resept gđ
- Toa thuốc, đơn thuốc.
- Noen medisiner får man bare på resept.
- Cách thức, phương thức, phương cách.
- Der fins ingen resept på hvordan arbeidet skal gjøtres.
Tham khảo[sửa]
- "resept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)