rire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Nội động từ[sửa]

rire nội động từ /ʁiʁ/

  1. Cười.
    Rire aux éclats — cuời phá lên
  2. Tươi cười, tươi vui.
    Des yeux qui rient — những con mắt tươi cười
    Tout rit dans ce lieu — tất cả đều tươi vui ở nơi đây
  3. Đùa.
    Je ne ris pas, c’est sérieux — tôi không đùa đâu, đứng đắn đấy
  4. Vui đùa.
    Elle ne pense qu’à rire — cô ta chỉ nghĩ đến vui đùa
  5. Óng ánh, lóng lánh.
    Le vin rit dans le cristal — rượu nho óng ánh trong cốc pha lê
  6. Chế nhạo, chế giễu.
    Tous rient de sa sottise — mọi người đều chế giễu sự ngốc nghếch của nó
  7. Coi khinh.
    Rire des menaces de quelqu'un — coi khinh những lời dọa dẫm của ai
  8. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chiều, phù.
    Le sort lui rit — số phận chiều nó
    avoir toujours le mot pour rire — lúc nào cũng có câu nói đùa
    histoire de rire — chỉ là để đùa thôi
    il ferait rire un tas de pierres — anh ấy vui tính lắm, anh ấy pha trò giỏi lắm
    il n'y a pas de quoi rire — đây là một chuyện đứng đắn, không phải trò đùa đâu
    pour rir — làm trò hề ấy mà
    Roi pour rire — ông vui làm trò hề ấy mà
    rire à la caisse — được món hời
    rire au nez de quelqu'un — xem nez
    rire aux dépens de quelqu'un — xem dépens
    rire comme un fou — xem fou
    rire dans sa barbe — cười thầm
    sans rire — đứng đắn đấy

Tham khảo[sửa]