rock-cake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑːk.ˈkeɪk/

Danh từ[sửa]

rock-cake /ˈrɑːk.ˈkeɪk/

  1. Bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng.

Tham khảo[sửa]