roebuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊ.ˌbək/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

roebuck /ˈroʊ.ˌbək/

  1. (Động vật học) Con hoẵng đực.

Tham khảo[sửa]