rouan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rouan
/ʁwɑ̃/
rouan
/ʁwɑ̃/

rouan /ʁwɑ̃/

  1. Ngựa lang trắng hồng bờm đen.

Tham khảo[sửa]