roundness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɑʊnd.nəs/

Danh từ[sửa]

roundness /rɑʊnd.nəs/

  1. Sự tròn, trạng thái tròn.

Tham khảo[sửa]