rumpe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rumpe | rumpa |
Số nhiều | rumper | rumpene |
rumpe gc
- Đuôi thú vật.
- Kua viftet vekk fluene med rumpa.
- Cái mông đít.
- Han hadde rumpa bar.
- å lage ris til egen rumpe — Gậy ông đập lưng ông.
Tham khảo[sửa]
- "rumpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)