ruokaöljy
Tiếng Phần Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ruoka (“thức ăn”) + öljy (“dầu”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ruokaöljy
Biến cách[sửa]
Biến tố của ruokaöljy (Kotus loại 1/valo, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ruokaöljy | ruokaöljyt | ||
gen. | ruokaöljyn | ruokaöljyjen | ||
par. | ruokaöljyä | ruokaöljyjä | ||
ill. | ruokaöljyyn | ruokaöljyihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ruokaöljy | ruokaöljyt | ||
acc. | nom. | ruokaöljy | ruokaöljyt | |
gen. | ruokaöljyn | |||
gen. | ruokaöljyn | ruokaöljyjen | ||
par. | ruokaöljyä | ruokaöljyjä | ||
ine. | ruokaöljyssä | ruokaöljyissä | ||
ela. | ruokaöljystä | ruokaöljyistä | ||
ill. | ruokaöljyyn | ruokaöljyihin | ||
ade. | ruokaöljyllä | ruokaöljyillä | ||
abl. | ruokaöljyltä | ruokaöljyiltä | ||
all. | ruokaöljylle | ruokaöljyille | ||
ess. | ruokaöljynä | ruokaöljyinä | ||
tra. | ruokaöljyksi | ruokaöljyiksi | ||
abe. | ruokaöljyttä | ruokaöljyittä | ||
ins. | — | ruokaöljyin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm[sửa]
- “ruokaöljy”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/øljy
- Vần tiếng Phần Lan/øljy/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valo
- Chất béo và dầu/Tiếng Phần Lan