sành nghề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤jŋ˨˩ ŋe̤˨˩ʂan˧˧ ŋe˧˧ʂan˨˩ ŋe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˧˧ ŋe˧˧

Xem thêm[sửa]

  1. Thợ thêu sành nghề.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]