séculier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.ky.lje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séculier /se.ky.lje/ |
séculiers /se.ky.lje/ |
Giống cái | séculière /se.ky.ljɛʁ/ |
séculiers /se.ky.lje/ |
séculier /se.ky.lje/
- (Tôn giáo) Thế tục.
- Autorité ecclésiastique ou séculière — quyền giáo hội hay quyền thế tục, quyền đạo hay quyền đời
- Ở ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu).
- Clergé séculier — giới giáo sĩ ở
- Ngoài đời, giới giáo sĩ ở họ đạo.
- bras séculier — xem bras
Tham khảo[sửa]
- "séculier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)