Bước tới nội dung

số mười

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ mɨə̤j˨˩ʂo̰˩˧ mɨəj˧˧ʂo˧˥ mɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ mɨəj˧˧ʂo̰˩˧ mɨəj˧˧

Danh từ

[sửa]

số mười

  1. Xem mười