sacoche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.kɔʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sacoche
/sa.kɔʃ/
sacoches
/sa.kɔʃ/

sacoche gc /sa.kɔʃ/

  1. cột, túi đeo.

Tham khảo[sửa]