saratoga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsæ.rə.ˈtoʊ.ɡə/

Danh từ[sửa]

saratoga /ˌsæ.rə.ˈtoʊ.ɡə/

  1. Rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk).

Tham khảo[sửa]