saye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

saye

  1. Tiết kiệm tiền kiếm được (save-as-you-earn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

saye gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hàng xéc mỏng.

Tham khảo[sửa]