scorekeeper
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
scorekeeper (số nhiều scorekeepers)
- Trọng tài ghi điểm của một trận đấu thể thao.
- When the game is over, thank the scorekeepers and congratulate the winners, then get off the floor - khi trận đấu kết thúc, cảm ơn các trọng tài và chúc mừng những người thắng cuộc rồi rời sàn đấu.