sinh ra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ zaː˧˧ʂïn˧˥ ʐaː˧˥ʂɨn˧˧ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɹaː˧˥ʂïŋ˧˥˧ ɹaː˧˥˧

Động từ[sửa]

sinh ra

  1. Sáng tạo cái sống mới
  2. Hiện ra ở trên thế giới

Dịch[sửa]