siste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc siste
gt siste
Số nhiều siste
Cấp so sánh
cao

siste

  1. Sau cùng, cuối cùng, chót, cuối.
    Desember er årets siste mined.
    i siste øyeblikk — Vào phút cuối, vào phút chót.
    å få det siste ord — Đạt được nguyện vọng. Thắng cuộc tranh luận.
    å legge siste hånd på verket — Hoàn tất phần cuối cùng của công việc.
    å ligge på sitt siste — Nằm chờ chết.
    i det siste — Trong thời gian gần đây.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]