skeptically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
skeptically /.tɪ.kəl.li/
- Hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực.
- Theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi.
Tham khảo[sửa]
- "skeptically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)