smallfolk
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ small (tính từ) + folk.[1]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ˈsmɔːlfəʊk/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsmɔlˌfoʊk/
- (Canada, cot–caught merger) IPA(ghi chú): /ˈsmɑlˌfoʊk/
- Tách âm: small‧folk
Danh từ[sửa]
smallfolk sn (chỉ có số nhiều)
- (kì ảo, thần thoại) Người tí hon.
- Đồng nghĩa: little folk, little people, small people
Tham khảo[sửa]
- ▲ “small folk, n.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 12 năm 2023.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ ghép nội tâm trong tiếng Anh
- Từ ghép trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Anh
- Kì ảo/Tiếng Anh
- Sinh vật huyền thoại/Tiếng Anh
- Danh từ ghép tiếng Anh theo công thức tính từ + danh từ