snei
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snei | sneia, sneien |
Số nhiều | sneier | sneiene |
snei gđc
- Sự nghiêng, xiên, xéo, lệch.
- Han skar en snei av osten.
- å gå med hatten på snei — Đội mũ lệch.
- å være på en snei — Say chếnh choáng, say ngà ngà.
Tham khảo[sửa]
- "snei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)