soit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

soit

  1. (Soit... soit...) Hoặc là. . . hoặc là. . .
    Soit l’un soit l’autre — hoặc người (cái) này hoặc người (cái) kia
  2. (Toán học) Cho; thí dụ.
    Soit un triangle ABC — cho một tam giác ABC
    Soit 4 à multiplier par 3 — ví dụ 4 nhân với 3
  3. Nghĩa là, tức là.
    Trois douzaines d’œufs, soit trente-six œufs — ba tá trứng tức là ba mươi sáu trứng
    soit que... soit que... — hoặc là... hoặc là
    soit que vous restiez, soit que vous partiez — hoặc là anh ở hoặc là anh đi

Phó từ[sửa]

soit

  1. Được.
    Soit, pour te faire plaisir — được, để anh được vui lòng

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]