spoony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

spoony + (spooney)

  1. Khờ dại, quỷnh.
  2. Yếu đuối, nhu nhược.
  3. Phải lòng (ai), mê tít (ai).
    to be spoony upon somebody — mê tít ai

Danh từ[sửa]

spoony

  1. Người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh.
  2. Anh chàng si tình quỷnh.

Tham khảo[sửa]