sportive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɔr.tɪv/

Tính từ[sửa]

sportive /ˈspɔr.tɪv/

  1. Vui tính, hay đùa cợt.
  2. Để đùa, có tính chất đùa cợt.

Tham khảo[sửa]