sputniko
Quốc tế ngữ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sputˈniko/
Danh từ[sửa]
sputniko (đổi cách số ít sputnikon, số nhiều sputnikoj, đổi cách số nhiều sputnikojn)
Từ nguyên[sửa]
- спутник, tên của vệ tinh không gian nhân tạo đầu tiên quay quanh Trái Đất, từ tiếng Nga (spútnik, "bạn đồng hành, bạn đường").