staroste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sta.ʁɔst/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
staroste
/sta.ʁɔst/
staroste
/sta.ʁɔst/

staroste /sta.ʁɔst/

  1. (Sử học) Tiên chỉ (làng Xla-vơ).
  2. (Sử học) Chủ công xã mía (Nga).
  3. (Sử học) Phong hầu (Ba Lan).

Tham khảo[sửa]