statut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
statut
/sta.ty/
statuts
/sta.ty/

statut /sta.ty/

  1. (Số nhiều) Điều lệ.
    Modifier les statuts d’une société — thay đổi điều lệ một hội
  2. Quy chế.
    Statut des fonctionnaires — quy chế công chức
  3. Cương vị xã hội.
    Statut de la femme mariée — cương vị xã hội của người đàn bà có chồng

Tham khảo[sửa]